Có 2 kết quả:

有色金属 yǒu sè jīn shǔ ㄧㄡˇ ㄙㄜˋ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ有色金屬 yǒu sè jīn shǔ ㄧㄡˇ ㄙㄜˋ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

non-ferrous metals (all metals excluding iron, chromium, manganese and their alloys)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

non-ferrous metals (all metals excluding iron, chromium, manganese and their alloys)

Bình luận 0