Có 2 kết quả:
有色金属 yǒu sè jīn shǔ ㄧㄡˇ ㄙㄜˋ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ • 有色金屬 yǒu sè jīn shǔ ㄧㄡˇ ㄙㄜˋ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ
yǒu sè jīn shǔ ㄧㄡˇ ㄙㄜˋ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
non-ferrous metals (all metals excluding iron, chromium, manganese and their alloys)
Bình luận 0
yǒu sè jīn shǔ ㄧㄡˇ ㄙㄜˋ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
non-ferrous metals (all metals excluding iron, chromium, manganese and their alloys)
Bình luận 0